FAQs About the word impignoration

cầm cố

The act of pawning or pledging; the state of being pawned.

No synonyms found.

No antonyms found.

impignorate => cầm đồ, impiety => bất hiếu, impieties => Tội lỗi, impierceable => không thể đâm thủng, impierce => đâm xuyên,