Vietnamese Meaning of hot-button
Điểm nóng
Other Vietnamese words related to Điểm nóng
Nearest Words of hot-button
Definitions and Meaning of hot-button in English
FAQs About the word hot-button
Điểm nóng
Gây tranh cãi,gây tranh cãi,thích tranh cãi,khó,tranh cãi,gây tranh cãi,có vấn đề,cứng,tinh tế,thích tranh cãi
không thể tranh cãi,không gây tranh cãi,an toàn,Không thể chối cãi,không thể nghi ngờ,không thể phủ nhận,không thể chối cãi,không thể nghi ngờ,không thể bác bỏ,không tranh cãi
hot-bloodedness => Nóng nảy, hotbeds => ổ dịch, hot waters => nước nóng, hot ticket => Vé nóng, hot spots => điểm nóng,