Vietnamese Meaning of stepped on it

giẫm lên đó

Other Vietnamese words related to giẫm lên đó

Definitions and Meaning of stepped on it in English

stepped on it

to accelerate an automobile, to increase one's speed

FAQs About the word stepped on it

giẫm lên đó

to accelerate an automobile, to increase one's speed

thổi,phấn khích,bị đuổi,phi,lái,bay,vội vàng,nhảy,chạy đua,chạy

kéo lê,chậm trễ,nấn ná,chọt,bò,bò vào,Treo (vòng quanh hoặc bên ngoài),la cà (hoặc đi chơi),chậm (xuống hoặc lên),Lững thững

stepped into => bước vào, stepped down (from) => từ chức (từ), stepped aside (from) => tránh (khỏi), stepped (on) => bước lên (trên), stepped (along) => bước lên,