Vietnamese Meaning of stepping into
bước vào
Other Vietnamese words related to bước vào
Nearest Words of stepping into
Definitions and Meaning of stepping into in English
stepping into
to take a particular role or do a particular task
FAQs About the word stepping into
bước vào
to take a particular role or do a particular task
truy cập,nhập cảnh,xuyên thấu,xỏ khuyên,nổ tung (vào hoặc vào trong),rơi vào,Bật ra,bước chân vào,Nhảy waltz (ở),xông vào (trong)
khởi hành,khởi hành,ra vào
stepping in => bước vào, stepping down (from) => từ chức (từ), stepping aside (from) => từ chức (khỏi), stepping (on) => bước (lên), stepping (along) => đang bước dọc theo,