Vietnamese Meaning of wandering (into)
lang thang (vào)
Other Vietnamese words related to lang thang (vào)
Nearest Words of wandering (into)
- wanderers => những kẻ lang thang
- wandered (into) => lạc (vào)
- wander (into) => lang thang (vào)
- waltzing (in) => Nhảy waltz (ở)
- waltzes => valse
- waltzed (up) => khiêu vũ điệu van (lên)
- waltzed (in) => vào bằng điệu waltz
- waltz (up) => valse (lên)
- waltz (in) => valse (vào)
- wall-to-wall => từ tường này sang tường kia
Definitions and Meaning of wandering (into) in English
wandering (into)
No definition found for this word.
FAQs About the word wandering (into)
lang thang (vào)
rơi vào,Bật ra,đi lạc (vào/đến),xông vào (trong),nổ tung (vào hoặc vào trong),xâm lược,Nhảy waltz (ở),truy cập,gió nhẹ (thổi vào),vỡ, sập
khởi hành,khởi hành,ra vào
wanderers => những kẻ lang thang, wandered (into) => lạc (vào), wander (into) => lang thang (vào), waltzing (in) => Nhảy waltz (ở), waltzes => valse,