FAQs About the word waltzed (in)

vào bằng điệu waltz

xông (vào),đi vào,nổ (trong hoặc vào),nổ tung (vào hoặc vào),xuất hiện đột ngột,truy cập,rơi vào,vào,xuyên,lạc (vào)

Trái,qua đời,xuất cảnh

waltz (up) => valse (lên), waltz (in) => valse (vào), wall-to-wall => từ tường này sang tường kia, walls => tường, wallows => lăn mình,