Vietnamese Meaning of entered
vào
Other Vietnamese words related to vào
Nearest Words of entered
Definitions and Meaning of entered in English
entered (imp. & p. p.)
of Enter
FAQs About the word entered
vào
of Enter
truy cập,xuyên,xâm lược,Đặt chân đến,bước vào,xông (vào),đi vào,nổ (trong hoặc vào),nổ tung (vào hoặc vào),rơi vào
qua đời,Trái,xuất cảnh
enterdeal => nhập thỏa thuận, enteralgia => Đau ruột, enteral => đường ruột, enteradenology => bác sĩ chuyên khoa hình ảnh hệ tiêu hóa, enteradenography => Enteradenography,