FAQs About the word enteric

ruột

of or relating to the enteron, of or relating to or inside the intestinesOf or pertaining to the enteron, or alimentary canal; intestinal.

No synonyms found.

No antonyms found.

enterer => vào, entered => vào, enterdeal => nhập thỏa thuận, enteralgia => Đau ruột, enteral => đường ruột,