FAQs About the word steps (on)

các bậc thang (trên)

a son of one's husband or wife by a former partner

chảy xuống,cán,Nhà vô địch,ghi đè,tem,giậm chân,giày xéo,giày bốt,móng guốc,đá

No antonyms found.

stepping up => tăng, stepping out => ra ngoài, stepping on it => Đạp vào đó, stepping into => bước vào, stepping in => bước vào,