Vietnamese Meaning of hoofs
móng guốc
Other Vietnamese words related to móng guốc
Nearest Words of hoofs
- hoofprint => vết móng ngựa
- hoof-mark => Dấu chân ngựa
- hooflike => Giống móng guốc
- hoofless => Không có móng guốc
- hoofing => móng guốc
- hoofer => vũ công tap
- hoofed mammal => Động vật có vú có móng guốc
- hoofed => loài có móng guốc
- hoofbound => trực tràng
- hoof-and-mouth disease => Bệnh lở mồm long móng
Definitions and Meaning of hoofs in English
hoofs (pl.)
of Hoof
FAQs About the word hoofs
móng guốc
of Hoof
giày bốt,đá,bí ngô,các bậc thang (trên),Nhà vô địch,nghiền,ghi đè,cùi,chảy xuống,cán
No antonyms found.
hoofprint => vết móng ngựa, hoof-mark => Dấu chân ngựa, hooflike => Giống móng guốc, hoofless => Không có móng guốc, hoofing => móng guốc,