FAQs About the word hoofless

Không có móng guốc

Destitute of hoofs.

No synonyms found.

No antonyms found.

hoofing => móng guốc, hoofer => vũ công tap, hoofed mammal => Động vật có vú có móng guốc, hoofed => loài có móng guốc, hoofbound => trực tràng,