Vietnamese Meaning of hoof it
đi bộ
Other Vietnamese words related to đi bộ
- chân (nó)
- gai lốp
- đi bộ
- đi bộ
- Chân (nó)
- tháng ba
- miếng đệm
- bước
- đi dạo
- lang thang
- lang thang
- đi bộ chậm
- cục
- đi bộ
- GIMP
- đi bộ đường dài
- khập khiễng
- Thịt băm
- dạo chơi
- bước chân
- diễu hành
- đi bộ nhanh
- con đường dạo bộ
- đi dạo
- Xào trộn
- bước ra
- giẫm
- Bước
- gốc cây
- Vòi nước
- Ngang gót
- lang thang
- chà đạp
- đi bộ đường dài
- quân đội
- chạy nước kiệu
- Lội
Nearest Words of hoof it
- hoof mark => vết móng ngựa
- hoof-and-mouth disease => Bệnh lở mồm long móng
- hoofbound => trực tràng
- hoofed => loài có móng guốc
- hoofed mammal => Động vật có vú có móng guốc
- hoofer => vũ công tap
- hoofing => móng guốc
- hoofless => Không có móng guốc
- hooflike => Giống móng guốc
- hoof-mark => Dấu chân ngựa
Definitions and Meaning of hoof it in English
hoof it (v)
walk
FAQs About the word hoof it
đi bộ
walk
chân (nó),gai lốp,đi bộ,đi bộ,Chân (nó),tháng ba,miếng đệm,bước,đi dạo,lang thang
No antonyms found.
hoof => Bàn chân, hoody => áo hoodie, hoodwink => Lừa dối, hoodooism => hoodooism, hoodoo => hoodoo,