Vietnamese Meaning of hoofer
vũ công tap
Other Vietnamese words related to vũ công tap
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hoofer
Definitions and Meaning of hoofer in English
hoofer (n)
a professional dancer
FAQs About the word hoofer
vũ công tap
a professional dancer
No synonyms found.
No antonyms found.
hoofed mammal => Động vật có vú có móng guốc, hoofed => loài có móng guốc, hoofbound => trực tràng, hoof-and-mouth disease => Bệnh lở mồm long móng, hoof mark => vết móng ngựa,