FAQs About the word hoofer

vũ công tap

a professional dancer

No synonyms found.

No antonyms found.

hoofed mammal => Động vật có vú có móng guốc, hoofed => loài có móng guốc, hoofbound => trực tràng, hoof-and-mouth disease => Bệnh lở mồm long móng, hoof mark => vết móng ngựa,