Vietnamese Meaning of hoodlum
côn đồ
Other Vietnamese words related to côn đồ
- cướp
- tội phạm
- băng nhóm
- lưu manh
- nhân vật phản diện
- sát thủ
- kẻ bắt nạt
- thành viên băng đảng
- gangster
- lưu manh
- Khỉ đột
- nắp ca-pô
- Kẻ côn đồ
- Gangster
- kẻ phạm tội
- cướp biển
- cực kỳ xấu xí
- punk
- Người thợ khoan
- ồn ào
- côn đồ
- Kẻ trộm
- cứng
- côn đồ
- nhà quê
- Bravo
- giặc cỏ
- kẻ lừa đảo
- tàn nhẫn
- Kẻ tuyệt vọng
- tội phạm
- người cầm súng
- Đạo tặc
- tội phạm vị thành niên
- người vi phạm pháp luật
- mafia
- kẻ phạm tội
- Cốc
- kẻ ngoài vòng pháp luật
- tội phạm
- thủ phạm
- kẻ móc túi
- kẻ tống tiền
- kẻ cướp
- kẻ lừa đảo
- người khó tính
- cứng
- Kẻ phá hoại
Nearest Words of hoodlum
- hoodless => không có mũ trùm đầu
- hooding => mũ trùm đầu
- hooded skunk => Con lửng ray
- hooded sheldrake => Vịt tai đen
- hooded seal => Hải cẩu có mũ trùm đầu
- hooded pitcher plant => Cây nắp ấm
- hooded merganser => Vịt mào cờ
- hooded ladies' tresses => Phong lan đầu đội mũ
- hooded coat => Áo khoác có mũ trùm đầu
- hooded cloak => Áo choàng trùm đầu
Definitions and Meaning of hoodlum in English
hoodlum (n)
an aggressive and violent young criminal
hoodlum (n.)
A young rowdy; a rough, lawless fellow.
FAQs About the word hoodlum
côn đồ
an aggressive and violent young criminalA young rowdy; a rough, lawless fellow.
cướp,tội phạm,băng nhóm,lưu manh,nhân vật phản diện,sát thủ,kẻ bắt nạt,thành viên băng đảng,gangster,lưu manh
No antonyms found.
hoodless => không có mũ trùm đầu, hooding => mũ trùm đầu, hooded skunk => Con lửng ray, hooded sheldrake => Vịt tai đen, hooded seal => Hải cẩu có mũ trùm đầu,