FAQs About the word hooded coat

Áo khoác có mũ trùm đầu

a long overcoat with a hood that can be pulled over the head

No synonyms found.

No antonyms found.

hooded cloak => Áo choàng trùm đầu, hooded => đội mũ trùm đầu, hoodcap => Mâm xe, hood ornament => Đồ trang trí trên nắp capo, hood moulding => Khuôn mui xe ô tô,