Vietnamese Meaning of hooded coat
Áo khoác có mũ trùm đầu
Other Vietnamese words related to Áo khoác có mũ trùm đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hooded coat
- hooded ladies' tresses => Phong lan đầu đội mũ
- hooded merganser => Vịt mào cờ
- hooded pitcher plant => Cây nắp ấm
- hooded seal => Hải cẩu có mũ trùm đầu
- hooded sheldrake => Vịt tai đen
- hooded skunk => Con lửng ray
- hooding => mũ trùm đầu
- hoodless => không có mũ trùm đầu
- hoodlum => côn đồ
- hoodman => mũ đội đầu
Definitions and Meaning of hooded coat in English
hooded coat (n)
a long overcoat with a hood that can be pulled over the head
FAQs About the word hooded coat
Áo khoác có mũ trùm đầu
a long overcoat with a hood that can be pulled over the head
No synonyms found.
No antonyms found.
hooded cloak => Áo choàng trùm đầu, hooded => đội mũ trùm đầu, hoodcap => Mâm xe, hood ornament => Đồ trang trí trên nắp capo, hood moulding => Khuôn mui xe ô tô,