Vietnamese Meaning of hooding

mũ trùm đầu

Other Vietnamese words related to mũ trùm đầu

Definitions and Meaning of hooding in English

Webster

hooding (p. pr. & vb. n.)

of Hood

FAQs About the word hooding

mũ trùm đầu

of Hood

sát thủ,cướp,tội phạm,băng nhóm,lưu manh,nhân vật phản diện,kẻ bắt nạt,thành viên băng đảng,gangster,lưu manh

No antonyms found.

hooded skunk => Con lửng ray, hooded sheldrake => Vịt tai đen, hooded seal => Hải cẩu có mũ trùm đầu, hooded pitcher plant => Cây nắp ấm, hooded merganser => Vịt mào cờ,