FAQs About the word hoodless

không có mũ trùm đầu

Having no hood.

No synonyms found.

No antonyms found.

hooding => mũ trùm đầu, hooded skunk => Con lửng ray, hooded sheldrake => Vịt tai đen, hooded seal => Hải cẩu có mũ trùm đầu, hooded pitcher plant => Cây nắp ấm,