Vietnamese Meaning of hoodless
không có mũ trùm đầu
Other Vietnamese words related to không có mũ trùm đầu
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of hoodless
- hooding => mũ trùm đầu
- hooded skunk => Con lửng ray
- hooded sheldrake => Vịt tai đen
- hooded seal => Hải cẩu có mũ trùm đầu
- hooded pitcher plant => Cây nắp ấm
- hooded merganser => Vịt mào cờ
- hooded ladies' tresses => Phong lan đầu đội mũ
- hooded coat => Áo khoác có mũ trùm đầu
- hooded cloak => Áo choàng trùm đầu
- hooded => đội mũ trùm đầu
Definitions and Meaning of hoodless in English
hoodless (a.)
Having no hood.
FAQs About the word hoodless
không có mũ trùm đầu
Having no hood.
No synonyms found.
No antonyms found.
hooding => mũ trùm đầu, hooded skunk => Con lửng ray, hooded sheldrake => Vịt tai đen, hooded seal => Hải cẩu có mũ trùm đầu, hooded pitcher plant => Cây nắp ấm,