Vietnamese Meaning of roughneck

Người thợ khoan

Other Vietnamese words related to Người thợ khoan

Definitions and Meaning of roughneck in English

Wordnet

roughneck (n)

a cruel and brutal fellow

FAQs About the word roughneck

Người thợ khoan

a cruel and brutal fellow

Thô,chung,thô lỗ,thô,quậy phá,thô,Thô lỗ,rắn chắc,thô tục,thô lỗ

quý tộc,văn minh,Được trồng,có văn hóa,lịch sự,người bảo vệ,đánh bóng,tinh chế,mịn,Ngon

roughly => khoảng, rough-legged hawk => Đại bàng chân thô, rough-legged => Chân thô, roughleg => chân thô, rough-leaved aster => Hoa cúc lá nhám ,