Vietnamese Meaning of rough-house

đánh nhau

Other Vietnamese words related to đánh nhau

Definitions and Meaning of rough-house in English

Wordnet

rough-house (v)

treat in a rough or boisterous manner

FAQs About the word rough-house

đánh nhau

treat in a rough or boisterous manner

trò hề,trò hề,trò đùa,trêu chọc,nói đùa,Vui tươi,Nghịch ngợm,trò hề,buồn cười,giả vờ

Vuốt ve,vuốt ve,Thú cưng,nuông chiều,nuôi dưỡng,Thằng con cưng,nuôi dưỡng,chiều chuộng,chăm sóc

roughhouse => roughhouse, roughhewn => thô ráp, roughhewer => người thợ thủ công thô, rough-hew => đẽo, roughhew => đục thô,