Vietnamese Meaning of rumbustiousness
ồn ào
Other Vietnamese words related to ồn ào
- ồn ào
- nói đùa
- vớ vẩn
- tinh nghịch
- tinh quái
- ồn ào
- ồn ào
- buồn cười
- ồn ào
- trò hề
- tính trẻ con
- trò hề
- trò hề
- ma quỷ
- Trò nghịch ngợm
- trò đùa
- trêu chọc
- tính tinh nghịch
- trò đùa
- sự gian manh
- quậy phá
- nghịch ngợm
- Trò khỉ
- nghịch ngợm
- gian xảo
- sự ngớ ngẩn
- Nghịch ngợm
- trò hề
- thủ thuật
- trò đùa
- Ngựa
- Khỉ
- trò hề
- đùa cợt
- trò hề
- ma quỷ
- phù phiếm
- đùa giỡn
- nhảy múa
- đùa giỡn
- Niềm vui
- Vui tươi
- tiệc tùng
- nô đùa
- roughhouse
- Slap-stick
- thể thao
- thể thao
- giả vờ
- ồn ào
- xô xát
Nearest Words of rumbustiousness
Definitions and Meaning of rumbustiousness in English
rumbustiousness
rambunctious
FAQs About the word rumbustiousness
ồn ào
rambunctious
ồn ào,nói đùa,vớ vẩn,tinh nghịch,tinh quái,ồn ào,ồn ào,buồn cười,ồn ào,trò hề
No antonyms found.
rumbles => tiếng ầm ầm, rumbled => ầm ầm, rulings => phán quyết, ruling out => loại trừ, ruling (on) => quyết định về (điều gì đó),