FAQs About the word rumbustiousness

ồn ào

rambunctious

ồn ào,nói đùa,vớ vẩn,tinh nghịch,tinh quái,ồn ào,ồn ào,buồn cười,ồn ào,trò hề

No antonyms found.

rumbles => tiếng ầm ầm, rumbled => ầm ầm, rulings => phán quyết, ruling out => loại trừ, ruling (on) => quyết định về (điều gì đó),