FAQs About the word ruling (on)

quyết định về (điều gì đó)

quyết định,xác định,phán đoán,lắng,xét xử,phân xử,trọng tài,kết luận,xem xét đến,(ủng hộ hay phản đối) tìm thấy

Bù rủi ro,ván chân tường,Tránh né,đi chậm rãi

rules out => loại trừ, rules => quy tắc, rulers => thước kẻ, ruled out => loại trừ, ruled (on) => ra lệnh (cho),