Vietnamese Meaning of adjudicating
phân xử
Other Vietnamese words related to phân xử
Nearest Words of adjudicating
Definitions and Meaning of adjudicating in English
adjudicating (p. pr. & vb. n.)
of Adjudicate
FAQs About the word adjudicating
phân xử
of Adjudicate
xét xử,trọng tài,quyết định,xác định,phán đoán,giải quyết,lắng,kết luận,xem xét đến,đang cân nhắc
Bù rủi ro,ván chân tường,Tránh né,đi chậm rãi
adjudicated => adjudicated, adjudicate => phán quyết, adjudgment => phán quyết, adjudging => xét xử, adjudger => trọng tài,