FAQs About the word adjunctive

phụ trợ

joining; forming an adjunctJoining; having the quality of joining; forming an adjunct., One who, or that which, is joined.

phó quan,trợ giúp,người học việc,trợ lý,phó,người phó tá,nhân viên,người giúp việc,người trợ giúp,trung úy

thiết yếu,nhu cầu thiết yếu,yêu cầu,điều kiện tiên quyết

adjunction => phụ gia, adjunct => phó giáo sư, adjument => điều chỉnh, adjugate => kề cận, adjudicature => tòa án,