Vietnamese Meaning of sizing up
đánh giá
Other Vietnamese words related to đánh giá
Nearest Words of sizing up
Definitions and Meaning of sizing up in English
sizing up
to form a judgment of
FAQs About the word sizing up
đánh giá
to form a judgment of
quyết định về (điều gì đó),xét xử,phân xử,trọng tài,xem xét đến,quyết định,lấy làm,đang cân nhắc,xác định,(ủng hộ hay phản đối) tìm thấy
Bù rủi ro,ván chân tường,Tránh né,đi chậm rãi
sized up => Đánh giá kích thước, sizably => đáng kể, sizableness => kích thước, six-shooters => Súng lục ổ quay, six-guns => six-guns,