FAQs About the word sizing up

đánh giá

to form a judgment of

quyết định về (điều gì đó),xét xử,phân xử,trọng tài,xem xét đến,quyết định,lấy làm,đang cân nhắc,xác định,(ủng hộ hay phản đối) tìm thấy

Bù rủi ro,ván chân tường,Tránh né,đi chậm rãi

sized up => Đánh giá kích thước, sizably => đáng kể, sizableness => kích thước, six-shooters => Súng lục ổ quay, six-guns => six-guns,