FAQs About the word six-shooters

Súng lục ổ quay

six-gun

deringer,súng ổ xoay,six-guns,vũ khí,súng hỏa mai,Blunderbuss,súng nạp đạn từ phía sau,súng hỏa mai,súng hỏa mai,Đĩa hát 45 vòng/phút

No antonyms found.

six-guns => six-guns, situations => Tình huống, situating => xác định vị trí, sitting on => ngồi trên, sitters => bảo mẫu,