FAQs About the word self-loaders

Máy tự nạp

a semiautomatic firearm

súng hỏa mai,súng nạp đạn từ phía sau,súng culverin,deringer,Pháo dã chiến,Đĩa hát 45 vòng/phút,súng hỏa mai,súng máy,Súng tiểu liên,súng ổ xoay

No antonyms found.

self-involvement => Sự ích kỷ, self-instructed => tự học, self-inflicted => tự gây ra, self-infatuated => Tự luyến, self-importantly => tự phụ,