Vietnamese Meaning of self-pleasing
Tự mãn
Other Vietnamese words related to Tự mãn
Nearest Words of self-pleasing
Definitions and Meaning of self-pleasing in English
self-pleasing
giving pleasure to oneself, the giving of pleasure to oneself
FAQs About the word self-pleasing
Tự mãn
giving pleasure to oneself, the giving of pleasure to oneself
Thuỷ chung,hưởng lạc,Cyrenaica,tham ăn,Tham lam,tham lam,người theo chủ nghĩa khoái lạc,tham ăn,tự mãn
kiêng khem,kiêng khem,người khổ hạnh,khổ hạnh,nghiêm khắc,châu lục,hy sinh,hy sinh,tỉnh táo,ôn đới
self-pleased => tự mãn, self-perception => nhận thức bản thân, self-oriented => ích kỷ, self-opinionatedness => Kiêu ngạo, self-operating => tự vận hành,