FAQs About the word self-promoter

Người tự quảng cáo

the act of furthering one's own growth, advancement, or prosperity

kẻ khoác lác,kẻ khoe khoang,kẻ khoác lác,kẻ khoác lác,Gà trống,người tự quảng cáo,quạt gió,khoác lác,người tự kịch tính hóa,kẻ huênh hoang

No antonyms found.

self-preoccupied => ích kỷ, self-preoccupation => cái tôi, self-possessedly => Tự chủ, self-poised => Điềm tĩnh, self-poise => tự trọng,