Vietnamese Meaning of self-advertiser
người tự quảng cáo
Other Vietnamese words related to người tự quảng cáo
Nearest Words of self-advertiser
Definitions and Meaning of self-advertiser in English
self-advertiser
a person who advertises himself or herself
FAQs About the word self-advertiser
người tự quảng cáo
a person who advertises himself or herself
Gà trống,người tự kịch tính hóa,Người tự quảng cáo,quạt gió,kẻ khoác lác,khoe khoang,kẻ huênh hoang,kẻ khoác lác,khoác lác,kẻ khoe khoang
No antonyms found.
self-adulatory => tự khen mình, self-actualization => Tự hoàn thiện bản thân, self-abandonment => tự bỏ mặc, self-abandoned => tự bỏ rơi, selectors => những người chọn,