Vietnamese Meaning of self-belt
dây an toàn
Other Vietnamese words related to dây an toàn
Nearest Words of self-belt
- self-assuredness => Sự tự tin
- self-assumption => Tự cho là mình
- self-applauding => tự mãn
- self-affected => tự chịu ảnh hưởng
- self-advertiser => người tự quảng cáo
- self-adulatory => tự khen mình
- self-actualization => Tự hoàn thiện bản thân
- self-abandonment => tự bỏ mặc
- self-abandoned => tự bỏ rơi
- selectors => những người chọn
Definitions and Meaning of self-belt in English
self-belt
a belt made of the same material as the garment with which it is worn
FAQs About the word self-belt
dây an toàn
a belt made of the same material as the garment with which it is worn
thắt lưng,ruy băng,dải đeo chéo,thắt lưng,thắt lưng,dây đai,thắt lưng,thắt lưng,Thắt lưng,đai lưng
No antonyms found.
self-assuredness => Sự tự tin, self-assumption => Tự cho là mình, self-applauding => tự mãn, self-affected => tự chịu ảnh hưởng, self-advertiser => người tự quảng cáo,