Vietnamese Meaning of self-betrayal

tự phản bội

Other Vietnamese words related to tự phản bội

Definitions and Meaning of self-betrayal in English

self-betrayal

self-revelation

FAQs About the word self-betrayal

tự phản bội

self-revelation

thừa nhận,công nhận,tuyển sinh,khẳng định,lời tự thú,sự phản bội,lời thú tội,xác nhận,tuyên bố,sự khăng khăng

sự phủ nhận,Sự phủ nhận,sự từ chối,không cho phép,tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý,không nhận,từ chối,phủ nhận,từ bỏ

self-belt => dây an toàn, self-assuredness => Sự tự tin, self-assumption => Tự cho là mình, self-applauding => tự mãn, self-affected => tự chịu ảnh hưởng,