FAQs About the word self-concept

Khái niệm về bản thân

the mental image one has of oneself

Hình ảnh bản thân,nhận thức bản thân,nội tâm,Nói nhỏ,tự cho mình là trung tâm,Phân tích bản thân,nhận thức về bản thân,Tự ý thức,tự khám,Tự quan sát

No antonyms found.

self-composedness => bình tĩnh, self-composedly => điềm tĩnh, self-composed => điềm tĩnh, self-censorship => tự kiểm duyệt, self-betrayal => tự phản bội,