Vietnamese Meaning of self-contemplation
tự phản ánh
Other Vietnamese words related to tự phản ánh
- chiêm nghiệm
- nội tâm
- tự khám
- Tự quan sát
- tự phản chiếu
- đi tìm linh hồn
- Nói nhỏ
- Thiền
- sự phản chiếu
- tự cho mình là trung tâm
- Phân tích bản thân
- nhận thức về bản thân
- Tự ý thức
- Tự vấn
- Tự thực hiện
- tự nhận thức
- tự phê bình
- tự tìm kiếm
- trầm ngâm
- Tự hoàn thiện bản thân
- ích kỷ
- Khái niệm về bản thân
- Sự vị kỉ
- Khám phá bản thân
- Tự khám phá
- Tự hoàn thiện
- Hình ảnh bản thân
- Sự ích kỷ
- Tự hiểu biết
- nhận thức bản thân
- tự bộc lộ
Nearest Words of self-contemplation
- self-contained => độc lập
- self-consuming => Tự tiêu thụ
- self-constituted => tự thành lập
- self-consistent => Tự hợp lý
- self-consistency => Tự-nhất quán
- self-considering => ích kỷ
- self-consciousness => Tự ý thức
- self-consciously => một cách tự ý thức
- self-conscious => tự ý thức
- self-conjugate => tự liên hợp
- self-contradiction => mâu thuẫn tự thân
- self-contradictory => mâu thuẫn với chính mình
- self-control => Tự chủ
- self-convicted => Tự kết án
- self-conviction => sự tự tin
- self-created => Tự tạo
- self-criticism => Tự phê bình
- self-cultivation => Tự tu dưỡng
- self-culture => Tự tu dưỡng
- self-deceit => lừa dối bản thân
Definitions and Meaning of self-contemplation in English
self-contemplation (n)
the contemplation of your own thoughts and desires and conduct
FAQs About the word self-contemplation
tự phản ánh
the contemplation of your own thoughts and desires and conduct
chiêm nghiệm,nội tâm,tự khám,Tự quan sát,tự phản chiếu,đi tìm linh hồn,Nói nhỏ,Thiền,sự phản chiếu,tự cho mình là trung tâm
No antonyms found.
self-contained => độc lập, self-consuming => Tự tiêu thụ, self-constituted => tự thành lập, self-consistent => Tự hợp lý, self-consistency => Tự-nhất quán,