Vietnamese Meaning of self-assumption

Tự cho là mình

Other Vietnamese words related to Tự cho là mình

Definitions and Meaning of self-assumption in English

self-assumption

self-conceit

FAQs About the word self-assumption

Tự cho là mình

self-conceit

lòng tự trọng,kiêu ngạo,Cái tôi,niềm tự hào,niềm tự hào,phù phiếm,bảo đảm,tự phụ,tự mãn,Tự mãn

thiếu tự tin,Sự khiêm tốn,Sự khiêm nhường,sự khiêm tốn,Lòng vị tha,sự xấu hổ,tự nghi ngờ bản thân,nhút nhát,Sự nhút nhát,Vô vị lợi

self-applauding => tự mãn, self-affected => tự chịu ảnh hưởng, self-advertiser => người tự quảng cáo, self-adulatory => tự khen mình, self-actualization => Tự hoàn thiện bản thân,