Vietnamese Meaning of selectee
người được chọn
Other Vietnamese words related to người được chọn
Nearest Words of selectee
- selections => Các lựa chọn
- selectors => những người chọn
- self-abandoned => tự bỏ rơi
- self-abandonment => tự bỏ mặc
- self-actualization => Tự hoàn thiện bản thân
- self-adulatory => tự khen mình
- self-advertiser => người tự quảng cáo
- self-affected => tự chịu ảnh hưởng
- self-applauding => tự mãn
- self-assumption => Tự cho là mình
Definitions and Meaning of selectee in English
selectee
a person who is chosen from a group by fitness or preference, a person inducted into military service under selective service
FAQs About the word selectee
người được chọn
a person who is chosen from a group by fitness or preference, a person inducted into military service under selective service
lính nghĩa vụ,người được đưa vào,tuyển dụng,quân nhân nghĩa vụ,thuế,tân binh
tình nguyện viên,tân binh
seizes => tịch thu, seiners => Ngư dân câu cá bằng lưới kéo, seignory => 采邑, seignories => thái ấp, seigniors => lãnh chúa,