Vietnamese Meaning of pride
niềm tự hào
Other Vietnamese words related to niềm tự hào
Nearest Words of pride
- pricy => đắt
- prickteaser => sự khiêu khích
- prickly-seeded spinach => Rau bina hạt gai
- prickly-leaved => có lá gai
- prickly-leafed => Lá có gai
- prickly-edged leaf => Lá có mép lá gai
- prickly shield fern => Dương xỉ lá chắn gai
- prickly poppy => Cây anh túc gai
- prickly pine => Thông toả
- prickly pear cactus => xương rồng
- pride of barbados => niềm tự hào của Barbados
- pride of bolivia => niềm tự hào của Bolivia
- pride of california => niềm tự hào của California
- pride of place => nơi tự hào
- pride oneself => Tự hào về bản thân
- prideful => tự hào
- pridefulness => niềm tự hào
- pride-of-india => niềm tự hào của Ấn Độ
- prie-dieu => ghế quỳ cầu nguyện
- priest => linh mục
Definitions and Meaning of pride in English
pride (n)
a feeling of self-respect and personal worth
satisfaction with your (or another's) achievements
the trait of being spurred on by a dislike of falling below your standards
a group of lions
unreasonable and inordinate self-esteem (personified as one of the deadly sins)
pride (v)
be proud of
FAQs About the word pride
niềm tự hào
a feeling of self-respect and personal worth, satisfaction with your (or another's) achievements, the trait of being spurred on by a dislike of falling below yo
tự tin,Cái tôi,niềm tự hào,Lòng tự trọng,bảo đảm,nhân phẩm,thanh thế,sự tự tin,sự tự tin,Lòng tự trọng
bôi nhọ,nỗi ô nhục,bất danh dự,mất danh tiếng,Sự tủi nhục,Sự khiêm nhường,Ô nhục,tiếng xấu,nỗi ô nhục,xấu hổ
pricy => đắt, prickteaser => sự khiêu khích, prickly-seeded spinach => Rau bina hạt gai, prickly-leaved => có lá gai, prickly-leafed => Lá có gai,