Vietnamese Meaning of rejection

sự từ chối

Other Vietnamese words related to sự từ chối

Definitions and Meaning of rejection in English

Wordnet

rejection (n)

the act of rejecting something

the state of being rejected

(medicine) an immunological response that refuses to accept substances or organisms that are recognized as foreign

the speech act of rejecting

Webster

rejection (n.)

Act of rejecting, or state of being rejected.

FAQs About the word rejection

sự từ chối

the act of rejecting something, the state of being rejected, (medicine) an immunological response that refuses to accept substances or organisms that are recogn

sự phủ nhận,mâu thuẫn,không cho phép,Sự phủ nhận,phủ định,phủ nhận,Phủ nhận,tuyên bố miễn trừ trách nhiệm pháp lý,phủ nhận,bác bỏ

thừa nhận,công nhận,tuyển sinh,lời thú tội,xác nhận,khẳng định,Khẳng định,lời tự thú,nhượng bộ,tuyên bố

rejecting => Từ chối, rejecter => người từ chối, rejected => từ chối, rejectaneous => từ chối, rejectamenta => chất thải,