FAQs About the word self-dramatizer

người tự kịch tính hóa

the act or an instance of dramatizing oneself

Gà trống,người tự quảng cáo,kẻ khoác lác,Người tự quảng cáo,kẻ huênh hoang,kẻ khoác lác,quạt gió,khoác lác,kẻ khoe khoang,Khoe khoang

No antonyms found.

self-doubting => nghi ngờ bản thân, self-distrustful => thiếu tin tưởng vào bản thân, self-despair => sự tự tuyệt vọng, self-deprecatory => tự ti, self-deprecatingly => tự chế giễu,