Vietnamese Meaning of self-forgetting

quên mình

Other Vietnamese words related to quên mình

Definitions and Meaning of self-forgetting in English

self-forgetting

self-forgetful

FAQs About the word self-forgetting

quên mình

self-forgetful

vô vị lợi,nhân từ,rộng lượng,nhân đạo,rộng lượng,nhân đạo,từ thiện,vị tha,vô私,hy sinh

ích kỷ,vị kỷ,ích kỉ,ích kỷ,ích kỷ,tự ái,ích kỷ,ích kỷ,ích kỷ,ích kỷ

self-forgetfulness => quên mình, self-flattering => tự đề cao, self-flagellating => việc tự ngược đãi bản thân, self-exploration => Tự khám phá, self-engrossed => ích kỷ,