Vietnamese Meaning of solipsistic

duy ngã

Other Vietnamese words related to duy ngã

Definitions and Meaning of solipsistic in English

solipsistic

of, relating to, or characterized by solipsism or extreme egocentricity

FAQs About the word solipsistic

duy ngã

of, relating to, or characterized by solipsism or extreme egocentricity

ích kỷ,ích kỷ,ích kỷ,vị kỷ,ích kỉ,ích kỷ,tự ái,ích kỷ,ích kỷ,ích kỷ

vô vị lợi,Từ thiện,nhân từ,từ thiện,rộng lượng,nhân đạo,rộng lượng,nhân đạo,từ thiện,hy sinh

soliloquizing => lẩm bẩm một mình, soliloquized => nói một mình, soliloquies => độc thoại, solidifies => đông cứng lại, solidarities => tình đoàn kết,