Vietnamese Meaning of solve (for)
giải (cho)
Other Vietnamese words related to giải (cho)
- cho phép (cho)
- bao gồm trong
- nghĩ ra
- Thêm
- hiệu chỉnh
- Mật mã
- tính toán
- trừ
- hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)
- thước đo
- cái đo
- biện pháp
- quantify **lượng hóa
- tỉ lệ
- tập luyện
- Thêm
- đánh giá
- đánh giá
- trung bình
- tính toán
- đếm
- chia
- ước tính
- đánh giá
- hình
- chỉ ra chi tiết
- nhân
- số
- số lượng
- nghĩ
- trừ
- tổng
- tổng cộng
- tổng cộng
- Giá trị
Nearest Words of solve (for)
Definitions and Meaning of solve (for) in English
solve (for)
No definition found for this word.
FAQs About the word solve (for)
giải (cho)
cho phép (cho),bao gồm trong,nghĩ ra,Thêm,hiệu chỉnh,Mật mã,tính toán,trừ,hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài),thước đo
No antonyms found.
solutions => giải pháp, solos => độc tấu, solons => Solon, solitaires => trò chơi Solitaire, solipsistic => duy ngã,