Vietnamese Meaning of factor (in or into or out)
hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)
Other Vietnamese words related to hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)
- cho phép (cho)
- trừ
- bao gồm trong
- nghĩ ra
- tỉ lệ
- giải (cho)
- Thêm
- hiệu chỉnh
- Mật mã
- tính toán
- thước đo
- cái đo
- biện pháp
- số
- quantify **lượng hóa
- tập luyện
- Thêm
- đánh giá
- đánh giá
- trung bình
- tính toán
- đếm
- chia
- ước tính
- đánh giá
- hình
- chỉ ra chi tiết
- nhân
- số lượng
- nghĩ
- trừ
- tổng
- tổng cộng
- tổng cộng
- tổng cộng
- Giá trị
Nearest Words of factor (in or into or out)
- factor (in or into) => nhân tố (trong hoặc vào)
- factor (out) => phân tích thừa số (ra)
- factored (in or into or out) => phân tích thừa số (trong hoặc vào hoặc ra)
- factoring (in or into or out) => Phân tích nhân tử (vào hoặc vào hoặc ra)
- factors => các yếu tố
- facts => sự kiện
- fade (away) => Phai nhạt
- faded (away) => phai (mờ)
- fades => Phai màu
- fading (away) => (phai mờ dần)
Definitions and Meaning of factor (in or into or out) in English
factor (in or into or out)
No definition found for this word.
FAQs About the word factor (in or into or out)
hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)
cho phép (cho),trừ,bao gồm trong,nghĩ ra,tỉ lệ,giải (cho),Thêm,hiệu chỉnh,Mật mã,tính toán
No antonyms found.
factoids => Sự kiện, factions => phe, facticity => sự thật, fact-checking => Kiểm chứng thực tế, fact-checked => kiểm tra thực tế,