Vietnamese Meaning of factor (in or into or out)

hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)

Other Vietnamese words related to hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)

Definitions and Meaning of factor (in or into or out) in English

factor (in or into or out)

No definition found for this word.

FAQs About the word factor (in or into or out)

hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)

cho phép (cho),trừ,bao gồm trong,nghĩ ra,tỉ lệ,giải (cho),Thêm,hiệu chỉnh,Mật mã,tính toán

No antonyms found.

factoids => Sự kiện, factions => phe, facticity => sự thật, fact-checking => Kiểm chứng thực tế, fact-checked => kiểm tra thực tế,