Vietnamese Meaning of facing off
đối mặt
Other Vietnamese words related to đối mặt
Nearest Words of facing off
- facing up (to) => đối mặt với
- facings => đối diện
- fact finder => người tìm kiếm sự thật
- fact-check => kiểm tra sự thật
- fact-checked => kiểm tra thực tế
- fact-checking => Kiểm chứng thực tế
- facticity => sự thật
- factions => phe
- factoids => Sự kiện
- factor (in or into or out) => hệ số (ở bên trong hoặc đi vào bên trong hoặc đi ra bên ngoài)
Definitions and Meaning of facing off in English
facing off
to be in or come into opposition or competition, confrontation, a method of beginning play (as in hockey or lacrosse) in which two opponents face each other and attempt to gain control of a puck or ball dropped or placed between them, a meeting of opposing forces, a method of putting a puck in play in ice hockey by dropping it between two opposing players
FAQs About the word facing off
đối mặt
to be in or come into opposition or competition, confrontation, a method of beginning play (as in hockey or lacrosse) in which two opponents face each other and
cạnh tranh,cạnh tranh,chiến đấu,chiến đấu,đua,cạnh tranh,có thách thức,Lôi cuốn,ra ngoài,Cơ động
No antonyms found.
facilitations => tiện nghi, facilitates => tạo điều kiện thuận lợi, facilely => dễ dàng, facets => khía cạnh, faces => khuôn mặt,