Vietnamese Meaning of facticity

sự thật

Other Vietnamese words related to sự thật

Definitions and Meaning of facticity in English

facticity

the quality or state of being a fact

FAQs About the word facticity

sự thật

the quality or state of being a fact

độ chính xác,tính xác thực,sự thật,độ tin cậy,tính thực tế,Độ tin cậy,sự thật,sự thật,sự thật,độ chính xác

ngụy biện,sự dối trá,giả dối,sai,tiểu thuyết,Lời nói dối,sự không thật,gian lận,sự không trung thực,sai lầm

fact-checking => Kiểm chứng thực tế, fact-checked => kiểm tra thực tế, fact-check => kiểm tra sự thật, fact finder => người tìm kiếm sự thật, facings => đối diện,