Vietnamese Meaning of self-deprecatory

tự ti

Other Vietnamese words related to tự ti

Definitions and Meaning of self-deprecatory in English

self-deprecatory

expressing disparagement or undervaluation of oneself

FAQs About the word self-deprecatory

tự ti

expressing disparagement or undervaluation of oneself

cung kính,thực tế,khiêm tốn,khiêm tốn,tự chê,khiêm tốn,không quyết đoán,khiêm nhường,khiêm tốn,Oh, thôi mà...

hung hăng,tự tin,Dám,khoe khoang,in đậm,khoa trương,trơ trẽn,trơ trẽn,láo xả,Tự tin

self-deprecatingly => tự chế giễu, self-dependence => tự lập, self-critical => Tự phê bình, self-controlled => tự chủ, self-contentment => Sự tự mãn,