Vietnamese Meaning of cringing

rùng mình

Other Vietnamese words related to rùng mình

Definitions and Meaning of cringing in English

Wordnet

cringing (s)

totally submissive

FAQs About the word cringing

rùng mình

totally submissive

thuận tuân,tương thích,cung kính,từ chức,co lại,ngoan ngoãn,không bị ảnh hưởng,không quyết đoán,mềm dẻo,nhút nhát

hung hăng,ngạo mạn,tự tin,Dám,in đậm,trơ trẽn,trơ trẽn,tự phụ,láo xả,ngực

cringe => rùng mình, crimson-yellow => Tím thẫm-vàng, crimson-purple => Tím, crimson-magenta => đỏ thẫm-hồng tím, crimson clover => Cỏ ba lá đỏ,