Vietnamese Meaning of highfalutin
hoa mỹ
Other Vietnamese words related to hoa mỹ
Nearest Words of highfalutin
- highest common factor => Ước số chung lớn nhất
- higher-up => cấp trên
- higher-ranking => cao cấp hơn
- highering => tuyển dụng
- higher up => cao hơn
- higher thought => tư duy cao hơn
- higher status => địa vị cao hơn
- higher rank => cấp bậc cao hơn
- higher national diploma => Bằng cấp quốc gia cao hơn
- higher law => Luật cấp cao
Definitions and Meaning of highfalutin in English
highfalutin (s)
affectedly genteel
FAQs About the word highfalutin
hoa mỹ
affectedly genteel
tu từ học,tu từ học,hùng biện,hoa mĩ,nhiều hoa,khoa trương,huênh hoang,cao giọng,trang trí,tím
trực tiếp,Sự thật,đơn giản,xuôi văn,dễ dàng,hói,gầy,tự nhiên,dự phòng,khắt khe
highest common factor => Ước số chung lớn nhất, higher-up => cấp trên, higher-ranking => cao cấp hơn, highering => tuyển dụng, higher up => cao hơn,