Vietnamese Meaning of magnific
tráng lệ
Other Vietnamese words related to tráng lệ
Nearest Words of magnific
Definitions and Meaning of magnific in English
magnific (a.)
Alt. of Magnifical
FAQs About the word magnific
tráng lệ
Alt. of Magnifical
trang trí,tím,tu từ học,tu từ học,vàng,khoe khoang,hùng biện,quá mức,hoa mĩ,nhiều hoa
hói,trực tiếp,gầy,Sự thật,tự nhiên,đơn giản,xuôi văn,dễ dàng,dự phòng,khắt khe
magnifiable => được phóng đại, magnetron => Magnetron, magnetotherapy => Từ lực trị liệu, magnetosphere => Từ quyển, magneton => magnetôn,