FAQs About the word magnetomotor

Động cơ từ

A voltaic series of two or more large plates, producing a great quantity of electricity of low tension, and hence adapted to the exhibition of electro-magnetic

No synonyms found.

No antonyms found.

magnetomotive force unit => Đơn vị suất từ động, magnetomotive force => lực từ động, magnetomotive => động cơ từ, magnetometric => đo từ, magnetometer => từ kế,