Vietnamese Meaning of highest common factor
Ước số chung lớn nhất
Other Vietnamese words related to Ước số chung lớn nhất
No Synonyms and anytonyms found
Nearest Words of highest common factor
- higher-up => cấp trên
- higher-ranking => cao cấp hơn
- highering => tuyển dụng
- higher up => cao hơn
- higher thought => tư duy cao hơn
- higher status => địa vị cao hơn
- higher rank => cấp bậc cao hơn
- higher national diploma => Bằng cấp quốc gia cao hơn
- higher law => Luật cấp cao
- higher education => Giáo dục đại học
Definitions and Meaning of highest common factor in English
highest common factor (n)
the largest integer that divides without remainder into a set of integers
FAQs About the word highest common factor
Ước số chung lớn nhất
the largest integer that divides without remainder into a set of integers
No synonyms found.
No antonyms found.
higher-up => cấp trên, higher-ranking => cao cấp hơn, highering => tuyển dụng, higher up => cao hơn, higher thought => tư duy cao hơn,